Super Famicom
Ngừng sản xuất | |
---|---|
Sản phẩm sau | Nintendo 64 |
Nhà chế tạo | Nintendo |
Truyền thông | Băng ROM |
Sản phẩm trước | Nintendo Entertainment System |
CPU | Ricoh 5A22 @ 3.58 MHz |
Ngày ra mắt | |
Âm thanh | Nintendo S-SMP |
Loại | Máy chơi trò chơi điện tử tại gia |
Vòng đời | 1990–2003[5] |
Nhà phát triển | Nintendo R&D2 |
Giá giới thiệu | 25.000 yên Nhật US$199 |
Trò chơi bán chạy nhất |
|
Còn được gọi | SNES Super NES Super Nintendo |
Dịch vụ trực tuyến | Satellaview (chỉ Nhật Bản) XBAND (Chỉ USA và Canada) Nintendo Power (chỉ Nhật Bản) |
Số lượng bán | Toàn thế giới: 49.10 triệu[5] Bắc Mỹ: 23.35 triệu Nhật Bản: 17.17 triệu Khác: 8.58 triệu |
Thế hệ | Thế hệ thứ tư |